HẠNG MỤC | THÔNG SỐ |
I. Thông số và linh kiện toàn xe | |
Vận tốc xe thiết kế lớn nhất (km/h) | 90 |
Mức tiêu hao nhiên liệu / 100 km (ở tốc độ 45 km/h) | 2.1 L |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) | 22 |
Quy cách lốp trước | 2.50-18 |
Quy cách lốp sau | 3.00-17 |
Kiểu giảm sóc trước | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Kiểu giảm sóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Vành xe trước | Nan hoa LEGROUP |
Vành xe sau | Nan hoa KKTL |
Ống xả | YHENLI |
Càng xe, hộp xích | Mada |
Bộ nhông xích | MQ |
Bộ bu lông toàn xe, 3 trục | Lâm Viễn |
Ắc quy | 12-3.5Ah |
Kiểu loại bu gi | TORCH D8RTC |
Công suất bóng đèn pha | 12V35/35W |
Bộ điện khí toàn xe | LF |
Bộ chế hòa khí | DENI CPX26 |
II. Thông số chính động cơ | |
Kiểu loại động cơ | XL đơn, 4 kỳ |
Đường kính xy lanh (mm) x hành trình piton(mm) | 56,5 x 49,5 |
Thể tích làm việc (cm3) | 124,0 |
Tỉ số nén | 9,5: 1 |
Công suất lớn nhất/ vòng quay tương ứng Kw/vòng/phút) | 7,2/8500 |
Mô men lớn nhất/ vòng quay tương ứng(Nm/vòng/phút) | 8.6/7500 |
Số hiệu dầu nhớt | 15W/40-SE |
Dung tích dầu bôi trơn (ml) | 800 |
Kiểu ly hợp | Ly hợp kép – ma sát ướt |
Kiểu bộ đổi số | 5 số Quốc tế |
Product added!
Browse Wishlist
The product is already in the wishlist!
Browse Wishlist
Lifan CG125
₫29,900,000.00
Xe mô tô Lifan CG125
Danh mục: LIFAN CG125
Tag: Bosscity, CG125, Lifan CG125, xe Bosscity, xe Lifan, xe máy, Xe máy Lifan, xe Mô tô, xe motor
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Sản phẩm tương tự
Lifan Cup81
₫18,500,000.00
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Lifan CG125”